Trang chủALAFY • EPA
add
AFYREN SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 €
Mức chênh lệch một ngày
1,90 € - 2,00 €
Phạm vi một năm
1,41 € - 3,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
50,39 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 682,00 N | -30,27% |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | -5,38% |
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | -3,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -390,18 | -48,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 Tr | -16,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,50 Tr | -17,94% |
Tổng tài sản | 63,92 Tr | -16,32% |
Tổng nợ | 7,18 Tr | -31,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | -3,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | -46,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -867,50 N | 51,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -519,50 N | 72,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,08 Tr | 36,40% |
Dòng tiền tự do | -780,62 N | -14,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
46