Trang chủALAB • NASDAQ
add
Astera Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
130,77 $
Mức chênh lệch một ngày
124,00 $ - 130,76 $
Phạm vi một năm
36,22 $ - 147,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,57 T USD
Số lượng trung bình
4,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,09 Tr | 206,23% |
Chi phí hoạt động | 96,77 Tr | 221,70% |
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | -143,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,71 | 20,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,05 Tr | -436,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 476,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 886,80 Tr | — |
Tổng tài sản | 983,06 Tr | — |
Tổng nợ | 93,45 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 889,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | -143,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,51 Tr | 19.114,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -359,42 Tr | -538,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 952,00 N | 47,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -294,96 Tr | -427,10% |
Dòng tiền tự do | 51,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
267