Trang chủAKMGY • IST
add
Akmerkez Gayrimenkul Yatirim Ort AS
Giá đóng cửa hôm trước
213,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
211,00 ₺ - 213,80 ₺
Phạm vi một năm
174,20 ₺ - 386,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,86 T TRY
Số lượng trung bình
12,03 N
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,97 Tr | 5,03% |
Chi phí hoạt động | 18,02 Tr | 48,45% |
Thu nhập ròng | 116,65 Tr | 75,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,45 | 67,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,60 Tr | -1,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,05 Tr | 114,11% |
Tổng tài sản | 7,78 T | 129,26% |
Tổng nợ | 43,32 Tr | 19,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,65 Tr | 75,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,13 Tr | 119,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,79 Tr | 281,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,00 Tr | -10,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,34 Tr | 44,89% |
Dòng tiền tự do | 76,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
7