Trang chủAIT • NYSE
add
Applied Industrial Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
244,80 $
Mức chênh lệch một ngày
239,86 $ - 246,55 $
Phạm vi một năm
166,37 $ - 282,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,42 T USD
Số lượng trung bình
325,11 N
Tỷ số P/E
25,05
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 211,95 Tr | 3,68% |
Thu nhập ròng | 92,06 Tr | -1,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | -2,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,36 | -1,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,66 Tr | -5,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,52 Tr | 49,42% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 9,19% |
Tổng nợ | 1,25 T | 3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,06 Tr | -1,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,75 Tr | 92,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,22 Tr | 40,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,05 Tr | -51,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,90 Tr | 375,63% |
Dòng tiền tự do | 130,66 Tr | 109,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.549