Trang chủAIS • ASX
add
Aeris Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,082 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
896,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,86 Tr | -16,13% |
Chi phí hoạt động | 9,28 Tr | 29,16% |
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | 93,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,17 | 92,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,79 Tr | 7.641,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,09 Tr | 23,84% |
Tổng tài sản | 562,74 Tr | -1,36% |
Tổng nợ | 290,96 Tr | -4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 967,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | 93,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,21 Tr | 78,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,32 Tr | 34,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,82 Tr | -84,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | 104,41% |
Dòng tiền tự do | 4,87 Tr | 126,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.091