Trang chủAIRTP • NASDAQ
add
Air T Funding Alpha Income Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
17,57 $
Mức chênh lệch một ngày
17,28 $ - 17,44 $
Phạm vi một năm
15,65 $ - 19,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,90 Tr USD
Số lượng trung bình
3,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,24 Tr | 2,88% |
Chi phí hoạt động | 15,15 Tr | 12,58% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 256,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 251,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,85 Tr | 232,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,61 Tr | 72,27% |
Tổng tài sản | 197,12 Tr | 14,75% |
Tổng nợ | 181,04 Tr | 21,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 256,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,93 Tr | -76,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,20 Tr | -9.254,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,78 Tr | 204,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 479,00 N | 196,18% |
Dòng tiền tự do | -12,78 Tr | -196,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
624