Trang chủAIRE • LON
add
Alternative Income REIT PLC
Giá đóng cửa hôm trước
65,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
64,80 GBX - 66,00 GBX
Phạm vi một năm
63,00 GBX - 73,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
53,13 Tr GBP
Số lượng trung bình
66,08 N
Tỷ số P/E
22,54
Tỷ lệ cổ tức
9,13%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 Tr | -3,36% |
Chi phí hoạt động | 278,00 N | 1,09% |
Thu nhập ròng | 857,00 N | -17,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,15 | -14,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 Tr | -5,51% |
Tổng tài sản | 108,84 Tr | -2,41% |
Tổng nợ | 43,72 Tr | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 857,00 N | -17,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 Tr | -6,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 Tr | 0,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,50 N | -34,13% |
Dòng tiền tự do | 816,00 N | -4,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web