Trang chủAIMLF • OTCMKTS
add
AI/ML Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
400,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,02 N | 247,25% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 175,11% |
Thu nhập ròng | -976,00 N | -101,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,50 N | -236,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -999,90 N | -152,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | 365,87% |
Tổng tài sản | 1,73 Tr | -10,94% |
Tổng nợ | 1,78 Tr | 18,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -48,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -196,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.735,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -976,00 N | -101,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -823,90 N | -143,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,26 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 Tr | 5.520,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 495,61 N | 257,06% |
Dòng tiền tự do | 246,86 N | 248,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web