Trang chủAIMDW • NASDAQ
add
Amarillo Biosciences
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 Tr USD
Số lượng trung bình
21,89 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 4,63 Tr | -12,62% |
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | 21,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,44 Tr | 17,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 Tr | 106,45% |
Tổng tài sản | 28,82 Tr | -9,49% |
Tổng nợ | 13,30 Tr | 79,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | 21,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -864,23 N | 37,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,28 N | -16,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,00 N | -130,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | -160,37% |
Dòng tiền tự do | -3,00 Tr | -359,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
44