Trang chủAIHS • NASDAQ
add
Senmiao Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,79 Tr USD
Số lượng trung bình
16,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 745,88 N | -36,96% |
Chi phí hoạt động | 530,65 N | -33,60% |
Thu nhập ròng | -711,45 N | 23,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,38 | -21,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -207,21 N | 47,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | -45,41% |
Tổng tài sản | 8,60 Tr | -32,09% |
Tổng nợ | 5,41 Tr | -13,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -711,45 N | 23,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
55