Trang chủAIGFF • OTCMKTS
add
Genesis AI Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,062 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
125,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,76 N | — |
Chi phí hoạt động | 465,87 N | 2,83% |
Thu nhập ròng | -399,44 N | 26,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -381,29 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,36 N | -93,86% |
Tổng tài sản | 270,06 N | -80,81% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | 201,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -805,08 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -267,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 159,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -399,44 N | 26,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,84 N | 82,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,84 N | -112,24% |
Dòng tiền tự do | 27,28 N | 105,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web