Trang chủAHODF • OTCMKTS
add
Koninklijke Ahold Delhaize NV
Giá đóng cửa hôm trước
33,24 $
Mức chênh lệch một ngày
32,51 $ - 32,51 $
Phạm vi một năm
27,05 $ - 35,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,61 T USD
Số lượng trung bình
519,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,00 T | 0,21% |
Chi phí hoạt động | 5,08 T | 2,44% |
Thu nhập ròng | 372,00 Tr | -5,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -5,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | 6,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | -5,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | -14,28% |
Tổng tài sản | 47,62 T | -5,05% |
Tổng nợ | 33,26 T | -4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 921,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 372,00 Tr | -5,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | -7,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -427,00 Tr | 5,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 T | -1.045,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 T | -300,92% |
Dòng tiền tự do | 586,12 Tr | -39,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1867
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
402.000