Trang chủAHF • ASX
add
Australian Dairy Nutritionals Group
Giá đóng cửa hôm trước
0,074 $
Mức chênh lệch một ngày
0,072 $ - 0,084 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 Tr | 52,56% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | -1,60% |
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -9,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -185,36 | 28,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 Tr | 8,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,13 Tr | 197,93% |
Tổng tài sản | 30,35 Tr | -16,26% |
Tổng nợ | 3,62 Tr | 33,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -9,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | 31,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,40 Tr | 738,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 533,49 N | 36,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,85 Tr | 464,38% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | 8,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web