Trang chủAHB • KLSE
add
AHB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
26,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -90,24 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 Tr | — |
Tổng tài sản | 41,74 Tr | — |
Tổng nợ | 311,62 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 736,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,46 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,25 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,09 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
59