Trang chủAGXKF • OTCMKTS
add
Anglo Asian Mining Plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 1,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,21 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,69 Tr | -56,56% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | -9,22% |
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -602,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,56 | -1.257,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | -132,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | -79,64% |
Tổng tài sản | 156,39 Tr | -13,24% |
Tổng nợ | 75,67 Tr | 15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -602,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 Tr | 404,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,47 Tr | 37,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 611,50 N | 450,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | 76,68% |
Dòng tiền tự do | -4,23 Tr | -172,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
900