Trang chủAGX • NYSE
add
Argan Inc
137,36 $
Sau giờ giao dịch:(1,91%)+2,62
139,98 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:35:47 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
168,54 $
Mức chênh lệch một ngày
134,96 $ - 157,84 $
Phạm vi một năm
43,97 $ - 191,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T USD
Số lượng trung bình
347,10 N
Tỷ số P/E
28,77
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,01 Tr | 56,95% |
Chi phí hoạt động | 14,00 Tr | 23,03% |
Thu nhập ròng | 28,01 Tr | 412,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,90 | 226,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,00 | 400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,86 Tr | 265,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,28 Tr | 27,36% |
Tổng tài sản | 768,86 Tr | 36,41% |
Tổng nợ | 440,16 Tr | 57,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,01 Tr | 412,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,78 Tr | -44,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,28 Tr | -16,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,93 Tr | -24,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,34 Tr | -198,16% |
Dòng tiền tự do | 19,64 Tr | -65,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.214