Trang chủAGS • NYSE
add
Playags Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,86 $
Mức chênh lệch một ngày
11,78 $ - 11,85 $
Phạm vi một năm
7,62 $ - 11,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
484,78 Tr USD
Số lượng trung bình
261,59 N
Tỷ số P/E
70,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,17 Tr | 10,96% |
Chi phí hoạt động | 50,64 Tr | 5,33% |
Thu nhập ròng | 2,43 Tr | 1.658,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | 1.541,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 80,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,36 Tr | 12,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,23 Tr | 0,72% |
Tổng tài sản | 664,70 Tr | -2,79% |
Tổng nợ | 593,85 Tr | -4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,43 Tr | 1.658,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,97 Tr | -26,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,82 Tr | -3,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,36 Tr | 12,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 730,00 N | -91,76% |
Dòng tiền tự do | 114,62 N | -99,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
883