Trang chủAGROPHOS • NSE
add
Agro Phos (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,56 ₹ - 39,93 ₹
Phạm vi một năm
35,10 ₹ - 65,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
777,51 Tr INR
Số lượng trung bình
49,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,05 Tr | -19,53% |
Chi phí hoạt động | 118,89 Tr | 21,45% |
Thu nhập ròng | 4,35 Tr | -90,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | -87,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,68 Tr | -115,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,19 Tr | 51,06% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 9,80% |
Tổng nợ | 648,83 Tr | 10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 605,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,35 Tr | -90,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
154