Trang chủAGRICOR • KLSE
add
Agricore CS Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 RM
Phạm vi một năm
0,36 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
79,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
139,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,35 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | — |
Thu nhập ròng | 749,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,96 Tr | — |
Tổng tài sản | 79,31 Tr | — |
Tổng nợ | 25,01 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 749,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,47 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -609,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,84 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,98 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 6,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
96