Trang chủAGR • ASX
add
Aguia Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | 347,38% |
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -349,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -367,19 N | 33,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | 131,32% |
Tổng tài sản | 37,28 Tr | 8,58% |
Tổng nợ | 933,55 N | 263,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -349,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -778,54 N | -78,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,23 N | 63,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | 55,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,69 N | 230,10% |
Dòng tiền tự do | 439,72 N | 154,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
10