Trang chủAGI • NYSE
add
Alamos Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,34 $
Mức chênh lệch một ngày
19,42 $ - 19,93 $
Phạm vi một năm
11,24 $ - 21,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,83 T CAD
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,90 Tr | 40,87% |
Chi phí hoạt động | 82,30 Tr | 32,32% |
Thu nhập ròng | 84,50 Tr | 114,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,41 | 52,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 35,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,00 Tr | 45,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,50 Tr | 37,23% |
Tổng tài sản | 5,29 T | 35,35% |
Tổng nợ | 1,79 T | 72,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,50 Tr | 114,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,50 Tr | 47,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,00 Tr | -45,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,80 Tr | -835,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,00 Tr | -180,59% |
Dòng tiền tự do | 177,19 Tr | 362,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.400