Trang chủAGET • CVE
add
AGEDB Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
683,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 Tr | 195,04% |
Chi phí hoạt động | 605,57 N | -53,84% |
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | 356,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,74 | 187,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 Tr | 355,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,75 N | -98,78% |
Tổng tài sản | 6,48 Tr | 27,99% |
Tổng nợ | 2,43 Tr | 121,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 116,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 167,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | 356,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,42 N | 84,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,86 N | 282,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,65 N | -100,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,21 N | -106,98% |
Dòng tiền tự do | -985,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web