Trang chủAEM • TSE
Agnico Eagle Mines Ltd
118,39 $
13 thg 1, 14:37:06 GMT-5 · CAD · TSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CATrụ sở chính ở CA
Giá đóng cửa hôm trước
121,69 $
Mức chênh lệch một ngày
117,41 $ - 119,96 $
Phạm vi một năm
60,17 $ - 123,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,42 T CAD
Số lượng trung bình
861,80 N
Tỷ số P/E
41,00
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Điểm khí hậu CDP
C
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
2,16 T31,25%
Chi phí hoạt động
495,74 Tr-12,72%
Thu nhập ròng
567,12 Tr224,43%
Biên lợi nhuận ròng
26,31147,27%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
1,14159,09%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,27 T72,05%
Thuế suất hiệu dụng
32,47%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
983,11 Tr169,45%
Tổng tài sản
29,82 T2,02%
Tổng nợ
9,31 T0,21%
Tổng vốn chủ sở hữu
20,50 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
501,52 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,98
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
7,41%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
9,93%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
567,12 Tr224,43%
Tiền từ việc kinh doanh
1,08 T116,00%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-537,93 Tr-23,47%
Tiền từ hoạt động tài chính
-493,54 Tr-242,17%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
55,23 Tr171,69%
Dòng tiền tự do
526,60 Tr2.079,31%
Giới thiệu
Agnico Eagle Mines Limited is a Canadian-based gold producer with operations in Canada, Finland, Australia and Mexico and exploration and development activities extending to the United States. Agnico Eagle has full exposure to higher gold prices consistent with its policy of no-forward gold sales. It has paid a cash dividend every year since 1983. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Nhân viên
10.155
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính