Trang chủAEHR • NASDAQ
add
Aehr Test Systems
11,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,88 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,41 $
Mức chênh lệch một ngày
11,53 $ - 12,10 $
Phạm vi một năm
9,83 $ - 21,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
352,98 Tr USD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
15,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,45 Tr | -37,23% |
Chi phí hoạt động | 6,91 Tr | 25,92% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -116,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,64 | -126,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -91,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | -120,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,22 Tr | -36,22% |
Tổng tài sản | 142,28 Tr | 40,63% |
Tổng nợ | 19,10 Tr | 36,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -116,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,87 Tr | -977,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,00 N | -105,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 594,00 N | 133,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,61 Tr | -1.172,56% |
Dòng tiền tự do | -4,25 Tr | -32,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
115