Trang chủAEGS • IDX
add
Anugerah Spareparts Sejahtera PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
29,00 Rp - 31,00 Rp
Phạm vi một năm
21,00 Rp - 114,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
30,18 T IDR
Số lượng trung bình
4,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,59 T | 10,32% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 33,57% |
Thu nhập ròng | 138,29 Tr | 51,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | 37,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 713,39 Tr | 8,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,60 T | — |
Tổng tài sản | 73,91 T | — |
Tổng nợ | 5,69 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,29 Tr | 51,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 663,32 Tr | 405,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -872,98 Tr | -829,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 437,52 N | -99,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,22 Tr | -127,91% |
Dòng tiền tự do | -218,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
60