Trang chủADTN • NASDAQ
add
Adtran Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,49 $
Mức chênh lệch một ngày
9,87 $ - 10,32 $
Phạm vi một năm
4,34 $ - 10,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
805,79 Tr USD
Số lượng trung bình
670,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,70 Tr | -16,39% |
Chi phí hoạt động | 103,23 Tr | -15,69% |
Thu nhập ròng | -31,24 Tr | 60,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,72 | 52,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 64,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,29 Tr | 301,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,46 Tr | -23,81% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -26,92% |
Tổng nợ | 637,38 Tr | 1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 635,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,24 Tr | 60,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,03 Tr | 513,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,37 Tr | -247,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,83 Tr | -469,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,73 Tr | -177,12% |
Dòng tiền tự do | 15,11 Tr | -62,31% |
Giới thiệu
Adtran, Inc. is an American fiber networking and telecommunications company headquartered in Huntsville, Alabama. It is a vendor of networking solutions that address a range of applications. Its customers include communications service providers, governments, enterprises and utilities. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.227