Trang chủADPXF • OTCMKTS
add
Audio Pixels Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,10 $
Phạm vi một năm
7,10 $ - 7,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
181,10 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -19,50 N | -267,34% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | -14,23% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | 65,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,14 N | 120,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | 12,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 573,63 N | -76,34% |
Tổng tài sản | 2,09 Tr | -45,89% |
Tổng nợ | 9,85 Tr | 58,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -26,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -171,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11.444,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | 65,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | -22,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,35 N | 27,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 702,29 N | -61,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -852,71 N | -257,23% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -50,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
14