Trang chủADN • TSE
add
Acadian Timber Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,18 $
Mức chênh lệch một ngày
17,01 $ - 17,10 $
Phạm vi một năm
16,12 $ - 18,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
301,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,47 N
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
6,80%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,96 Tr | -2,38% |
Chi phí hoạt động | 2,57 Tr | 16,15% |
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | -65,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,53 | -64,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -32,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 Tr | -16,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,62 Tr | 437,66% |
Tổng tài sản | 585,43 Tr | 4,53% |
Tổng nợ | 257,67 Tr | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | -65,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,05 Tr | 83,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,00 N | 0,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,59 Tr | 30,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 Tr | 272,44% |
Dòng tiền tự do | 4,32 Tr | 11.253,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
38