Trang chủADME • LON
add
Adm Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,20 GBX - 0,20 GBX
Phạm vi một năm
0,20 GBX - 0,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 Tr GBP
Số lượng trung bình
299,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 283,00 N | 93,84% |
Thu nhập ròng | -300,00 N | -30,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -434,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -272,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,00 N | -42,11% |
Tổng tài sản | 2,75 Tr | -84,54% |
Tổng nợ | 7,23 Tr | 8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,00 N | -30,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,00 N | 112,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -851,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 780,50 N | 44,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 N | -132,79% |
Dòng tiền tự do | -167,31 N | -20,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
6