Trang chủADMCM • HEL
add
Admicom Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
50,50 €
Mức chênh lệch một ngày
50,00 € - 52,50 €
Phạm vi một năm
39,00 € - 55,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
250,39 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,80 N
Tỷ số P/E
42,61
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,74 Tr | 4,74% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -6,34% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 8,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,50 | 3,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 164,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,70 Tr | -6,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,35 Tr | -5,77% |
Tổng tài sản | 43,50 Tr | 12,46% |
Tổng nợ | 10,92 Tr | 16,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 8,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 Tr | -25,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,12 Tr | -3.158,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 450,18 N | 1.745,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -836,00 N | -135,76% |
Dòng tiền tự do | 3,01 Tr | -13,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
306