Trang chủADIL • NASDAQ
add
Adial Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 4,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,67 Tr USD
Số lượng trung bình
168,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | 62,86% |
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -58,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,21 Tr | -62,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 Tr | 1.547,57% |
Tổng tài sản | 6,71 Tr | 134,10% |
Tổng nợ | 829,05 N | 56,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -94,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -58,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | -21,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,61 Tr | 2.503,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 Tr | 312,37% |
Dòng tiền tự do | -915,49 N | -81,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6