Trang chủADFJF • OTCMKTS
add
ADF Group, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
6,11 $
Mức chênh lệch một ngày
5,92 $ - 6,11 $
Phạm vi một năm
5,17 $ - 14,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
154,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,95 Tr | -2,67% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | -51,90% |
Thu nhập ròng | 16,43 Tr | 46,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,55 | 50,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,85 Tr | 35,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,48 Tr | 48,88% |
Tổng tài sản | 307,65 Tr | -1,13% |
Tổng nợ | 144,90 Tr | -7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,43 Tr | 46,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,77 Tr | -46,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 Tr | 50,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 Tr | -18,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,56 Tr | -28,85% |
Dòng tiền tự do | -14,59 Tr | -29,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
545