Trang chủADF • LON
add
Facilities By ADF PLC
Giá đóng cửa hôm trước
32,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
32,07 GBX - 33,00 GBX
Phạm vi một năm
29,00 GBX - 59,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
35,58 Tr GBP
Số lượng trung bình
121,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,59 Tr | -30,27% |
Chi phí hoạt động | 2,74 Tr | 8,20% |
Thu nhập ròng | -305,00 N | -123,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,02 | -134,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,50 N | -80,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 Tr | -76,82% |
Tổng tài sản | 54,46 Tr | -13,31% |
Tổng nợ | 30,75 Tr | -13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -305,00 N | -123,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 Tr | -39,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,50 N | 85,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 Tr | -22,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -926,00 N | 18,31% |
Dòng tiền tự do | 801,75 N | -3,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
325