Trang chủACS • CVE
add
Archon Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
583,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,35 N | 12,20% |
Thu nhập ròng | -145,50 N | -0,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,00 | 700,00% |
Tổng tài sản | 65,36 Tr | 0,00% |
Tổng nợ | 67,58 Tr | 0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,50 N | -0,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,00 | -75,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,00 | -75,00% |
Dòng tiền tự do | 30,11 N | -43,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính