Trang chủACO • KLSE
add
ACO Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
76,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
315,19 N
Tỷ số P/E
22,15
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,15 Tr | 6,31% |
Chi phí hoạt động | 4,29 Tr | 24,07% |
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | 40,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | 32,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 Tr | 11,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,50 Tr | -18,91% |
Tổng tài sản | 163,27 Tr | 1,64% |
Tổng nợ | 68,07 Tr | -1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | 40,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,49 Tr | -40,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,00 N | -110,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 Tr | 153,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,49 Tr | -6,42% |
Dòng tiền tự do | 2,72 Tr | -75,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
150