Trang chủACL • ASX
add
Australian Clinical Labs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,55 $
Mức chênh lệch một ngày
3,53 $ - 3,62 $
Phạm vi một năm
2,14 $ - 3,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
725,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
413,48 N
Tỷ số P/E
30,13
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,55 Tr | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 48,48 Tr | 5,12% |
Thu nhập ròng | 9,49 Tr | 81,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | 70,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,91 Tr | 22,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,84 Tr | 30,40% |
Tổng tài sản | 593,06 Tr | 2,44% |
Tổng nợ | 415,30 Tr | 2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,49 Tr | 81,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,03 Tr | 7,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,91 Tr | 144,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,33 Tr | -30,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 599,00 N | -68,66% |
Dòng tiền tự do | 42,05 Tr | 12,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
4.900