Trang chủACF • ASX
add
Acrow Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,07 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 1,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
328,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
387,00 N
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
5,44%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 Tr | 13,24% |
Tổng tài sản | 312,45 Tr | 42,99% |
Tổng nợ | 171,49 Tr | 48,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
300