Trang chủACCD • NASDAQ
add
Accolade Inc
6,83 $
Trước giờ mở cửa:(0,29%)-0,020
6,81 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 05:34:04 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,86 $
Mức chênh lệch một ngày
6,83 $ - 6,88 $
Phạm vi một năm
3,08 $ - 15,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
557,87 Tr USD
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,36 Tr | 9,80% |
Chi phí hoạt động | 74,58 Tr | -2,83% |
Thu nhập ròng | -23,93 Tr | 27,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,50 | 33,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 32,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,67 Tr | 37,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,35 Tr | -19,79% |
Tổng tài sản | 756,07 Tr | -11,50% |
Tổng nợ | 333,00 Tr | -20,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,93 Tr | 27,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,14 Tr | 151,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,55 Tr | -494,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,00 N | -98,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,39 Tr | -44,10% |
Dòng tiền tự do | 13,36 Tr | 3.243,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2.400