Trang chủABREL • NSE
add
Aditya Birla Real Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.903,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.886,15 ₹ - 1.970,90 ₹
Phạm vi một năm
1.283,70 ₹ - 3.140,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
216,64 T INR
Số lượng trung bình
224,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,57 T | -19,86% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | -5,57% |
Thu nhập ròng | -405,90 Tr | -148,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,24 | -160,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,98 Tr | -91,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,08 T | 20,63% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -405,90 Tr | -148,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
2.640