Trang chủABPWW • NASDAQ
add
Abpro Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,063 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,17 Tr USD
Số lượng trung bình
40,46 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,00 N | 632,00% |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | -19,47% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | 15,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 N | 88,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 Tr | 19,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 N | -99,89% |
Tổng tài sản | 3,38 Tr | -91,00% |
Tổng nợ | 15,28 Tr | -70,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -149,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 112,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | 15,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -997,00 N | 46,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 936,00 N | 1.801,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,00 N | 96,81% |
Dòng tiền tự do | -265,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15