Trang chủABMM • IDX
add
ABM Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.480,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.450,00 Rp - 3.490,00 Rp
Phạm vi một năm
3.320,00 Rp - 5.750,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,53 NT IDR
Số lượng trung bình
915,65 N
Tỷ số P/E
3,36
Tỷ lệ cổ tức
8,53%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,61 Tr | -13,71% |
Chi phí hoạt động | 8,63 Tr | -36,05% |
Thu nhập ròng | 20,70 Tr | -44,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | -35,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,97 Tr | -13,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,53 Tr | -38,64% |
Tổng tài sản | 2,14 T | -5,89% |
Tổng nợ | 1,32 T | -11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,60 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,70 Tr | -44,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,54 Tr | 42,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,97 Tr | -41,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,14 Tr | -94,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,44 Tr | -156,01% |
Dòng tiền tự do | -2,80 Tr | -183,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
11.700