Trang chủAB • EPA
add
AB Science SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 €
Mức chênh lệch một ngày
1,71 € - 1,74 €
Phạm vi một năm
0,77 € - 3,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
97,52 Tr EUR
Số lượng trung bình
277,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,00 N | 25,00% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | -55,40% |
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 57,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -798,04 | 65,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | 54,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,13 Tr | -38,27% |
Tổng tài sản | 22,98 Tr | -30,77% |
Tổng nợ | 47,58 Tr | -9,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 79,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 57,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 Tr | 135,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,50 N | 67,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,50 N | -101,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 Tr | -59,13% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | 45,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
40