Trang chủAAUGF • OTCMKTS
add
Aero Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 438,42 N | 139,15% |
Thu nhập ròng | -717,24 N | -302,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -436,45 N | -138,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 573,47 N | -33,13% |
Tổng tài sản | 14,36 Tr | 87,78% |
Tổng nợ | 368,96 N | -17,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -717,24 N | -302,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,91 N | 66,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -868,95 N | -493,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -685,04 N | -1.904,98% |
Dòng tiền tự do | -341,81 N | -184,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web