Trang chủAAP • ASX
add
Australian Agricultural Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,84 N
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 Tr | 66,32% |
Chi phí hoạt động | 275,56 N | 3,00% |
Thu nhập ròng | 713,44 N | 344,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,13 | 167,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 892,60 N | 246,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,12 N | 99,75% |
Tổng tài sản | 22,38 Tr | 12,46% |
Tổng nợ | 9,72 Tr | -5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 713,44 N | 344,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -424,49 N | -240,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,66 N | 349,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -551,33 N | -282,59% |
Dòng tiền tự do | 341,43 N | 127,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
12