Trang chủAAME • NASDAQ
add
Atlantic American Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
1,42 $ - 2,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,70 Tr USD
Số lượng trung bình
4,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,52 Tr | -0,16% |
Chi phí hoạt động | 3,85 Tr | 3,57% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -213,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,49 | -213,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 Tr | -148,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,04 Tr | -3,70% |
Tổng tài sản | 386,99 Tr | 7,02% |
Tổng nợ | 281,23 Tr | 6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -213,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,00 N | -93,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,73 Tr | 236,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,82 Tr | 658,90% |
Dòng tiền tự do | -3,45 Tr | -299,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
155