Trang chủAAGFF • OTCMKTS
add
Aftermath Silver Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
245,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 84,30% |
Thu nhập ròng | -3,82 Tr | -114,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,11 Tr | -133,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,63 Tr | 1.307,95% |
Tổng tài sản | 47,49 Tr | 62,76% |
Tổng nợ | 8,72 Tr | 17,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,82 Tr | -114,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,37 Tr | -83,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 N | -103,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,03 Tr | 1.462,49% |
Dòng tiền tự do | -746,00 N | -30,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web