Trang chủAA4 • FRA
add
Ferronordic AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,89 €
Mức chênh lệch một ngày
4,89 € - 4,91 €
Phạm vi một năm
4,62 € - 7,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 77,45% |
Chi phí hoạt động | 203,00 Tr | 97,09% |
Thu nhập ròng | -88,00 Tr | 1,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,71 | 44,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -6,07 | 1,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,00 Tr | 3.533,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,00 Tr | -62,11% |
Tổng tài sản | 4,76 T | 68,85% |
Tổng nợ | 3,28 T | 206,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,00 Tr | 1,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 427,00 Tr | 585,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,00 Tr | -289,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,00 Tr | -3.275,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,00 Tr | 186,44% |
Dòng tiền tự do | -15,75 Tr | 84,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
801