Trang chủA2ZINFRA • NSE
add
A2z Infra Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,61 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,00 ₹ - 17,44 ₹
Phạm vi một năm
12,30 ₹ - 26,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T INR
Số lượng trung bình
198,85 N
Tỷ số P/E
83,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,59 Tr | -10,48% |
Chi phí hoạt động | 66,24 Tr | -78,92% |
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | 68,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | 64,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,42 Tr | 84,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,83 Tr | -52,44% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | 68,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
5.723