Trang chủ9939 • HKG
add
Kintor Pharmaceutical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 1,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
398,27 Tr HKD
Số lượng trung bình
369,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 36,20 Tr | -66,55% |
Thu nhập ròng | -35,75 Tr | 66,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,53 Tr | 68,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,77 Tr | -52,45% |
Tổng tài sản | 739,54 Tr | -60,54% |
Tổng nợ | 347,97 Tr | -36,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,75 Tr | 66,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,33 Tr | 48,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -340,00 N | -385,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,44 Tr | -140,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,42 Tr | 28,15% |
Dòng tiền tự do | -17,55 Tr | 60,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
175