Trang chủ9858 • HKG
add
China Youran Dairy Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Mức chênh lệch một ngày
1,90 $ - 1,97 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 1,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,63 T HKD
Số lượng trung bình
10,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,03 T | 10,78% |
Chi phí hoạt động | 368,02 Tr | 2,65% |
Thu nhập ròng | -165,44 Tr | 66,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,29 | 69,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 51,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | -63,01% |
Tổng tài sản | 43,45 T | -5,03% |
Tổng nợ | 30,85 T | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,44 Tr | 66,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 T | 25,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 T | 40,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 T | -157,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 T | -1.246,94% |
Dòng tiền tự do | -1,04 T | 28,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
12.536